THÔNG SỐ CẢM BIẾN: |
|
Cảm biến | Loại cảm biến kỹ thuật số, hiệu chuẩn tại xưởng, bao gồm cảm biến nhiệt độ
|
Dãy đo & độ chính xác độ ẩm | 0 .. 100 %RH, +/- 3.0% RH (+/- 1.5% RH cho phiên bản ATH-15)
|
Độ phân giải độ ẩm | 0.1%
|
Dãy đo & độ chính xác nhiệt độ | -40 .. + 85 oC, +/- 0.5 oC (+/- 0.1 oC cho phiên bản ATH-15)
|
Độ phân giải nhiệt độ | 0.1 oC
|
Đầu lọc cảm biến | đầu lọc tinh 20um bằng chất liệu hợp kim
|
THÔNG SỐ BỘ KHÔNG DÂY: |
|
Tốc độ truyền data không dây | Tối đa 50kbps
|
Khoảng cách truyền,LOS | 1000m
|
Anten | Anten trong
|
Pin | 01 x AA 1.5-3.6VDC, thời gian hoạt động lên đến 10 năm (tùy theo cấu hình)
|
Dãy tần | 433Mhz, Công nghệ Sub-GHz của Texas Instrument, Mỹ
|
Tương thích tiêu chuẩn RF trên Thế giới | ETSI EN 300 220, EN 303 204 (Europe) FCC CFR47 Part15 (US), ARIB STD-T108 (Japan)
|
Chứng nhận hợp quy Việt Nam | QCVN 73:2013/BTTTT, QCVN 96:2015/BTTTT (DAVITEQ B00122019)
|
Chuẩn bảo mật | AES-128
|
Nhiệt độ làm việc bo mạch điện tử | -40oC..+60oC (đã lắp pin AA L91 Energizer)
|
Vỏ | nhựa Poly-carbonate cao cấp, cấp bảo vệ IP67
|
Phương pháp lắp đặt | Pad chữ L inox 304 , bằng vít hoặc keo 2 mặt 3M (đi kèm)
|
KT sản phẩm & khối lượng | 160x30x30mm, < 50g (không có pin)
|
KT bao bì & khối lượng | 190x50x50mm, < 90g |