WS433-CLEX là thiết bị thu dữ liệu từ các bộ cảm biến không dây WS433, có chứng nhận phòng nổ Ex. Cho phép lắp đặt ở Zone 1 hay Zone 2 hay Safe Zone. Ngoài ra nó còn nhiệm vụ cấu hình hoạt động cho các cảm biến trong mạng của nó. Với công nghệ Sub-GHz của Texas Instrument, cho phép thiết lập nhiều mạng không dây chạy độc lập ở trong cùng một khu vực mà không sợ can nhiễu hay tranh chấp kênh truyền. Một bộ thu có khả năng quản lý tối đa 40 cảm biến không dây trong mạng riêng của nó. Khoảng cách truyền LOS lên đến 6000m. Tuỳ chọn cho phép tích hợp IoT Gateway vào bên trong để thuận tiện cho việc cấu hình và chẩn đoán từ xa, cũng như giám sát và điều khiển từ xa thông qua bất cứ nền tảng IIoT nào. Việc lắp đặt và cấu hình rất đơn giản. Việc thiết lập một mạng cảm biến không dây chưa bao giờ dễ dàng như thế này.
Cổng truyền thông | RS485 |
Tốc độ truyền dữ liệu | tối đa 50kbps |
Khoảng cách truyền | LOS 6000m @ 50 kpbs (độ cao Antenna tối thiểu 4m) |
Anten | Anten ngoài tiêu chuẩn 3.0dbi kèm cáp 5m (, tuỳ chọn 6dbi, 9dbi |
Nguồn cấp | 7..48 Vdc max 500mA |
Đầu nối điện | Cầu đấu dây bên trong, kết nối qua Conduit M25 |
Tần số RF | băng tần miễn phí ISM 433.92Mhz (tần số khác 868, 915, 920Mhz, tham khảo tài liệu tương ứng) |
Sẵn sàng tương thích | ETSI EN 300 220, EN 303 204 (Europe) FCC CFR47 Part15 (US), ARIB STD-T108 (Japan)** |
Chứng nhận hợp quy Việt Nam | QCVN 73:2013/BTTTT, QCVN 96:2015/BTTTT (DAVITEQ B00122019) |
Chứng nhận phòng nổ | IMQ 14 ATEX 005 X và TÜV CY 18 ATEX 0206158 X |
Nhãn | ATEX II 2G Ex db IIC T5/T6 Gb và. ATEX II 2D Ex tb IIIC T100/T85°C Db |
Tương thích | Directive ATEX 2014/34/EU |
Tiêu chuẩn | IEC-EN60079-0 IEC-EN60079-1 IEC-EN60079-31 |
Sử dụng cho khu vực | Zone 1 - 21 (gas) and Zone 2 - 22 (dust) |
Chuẩn bảo mật | AES-128 |
Nhiệt độ làm việc | -40oC..+85oC |
Hộp | Hợp kim nhôm đúc, sơn tĩnh điện, IP66 |
Phụ kiện đi kèm | Pát lắp tường |
Kích thước sản phẩm | H100xW100xD80 (không bao gồm anten) |
Trọng lượng tịnh | 1.3 kgs |
Kích thước hộp | W160 x D150 x H100 mm (không bao gồm anten) |
Tổng trọng lượng | < 1.5 kgs |
MÃ HÀNG | MÔ TẢ |
WS433-CLEX-04 | Bộ thu cảm biến không dây tính năng cao, phòng nổ Ex d, anten ngoài 3 dbi, kèm theo cáp 5m,kết nối RS485 ModbusRTU |
STHC-X-ISG02DB-WS433-CLEX-04 | iConnector 3G Dual Band, Ex d, anten GSM ngoài 2.3 dbi N-male, RS485/ModbusRTU, tích hợp bộ thu cảm biến không dây, anten ngoài 3 dbi, kèm theo cáp 5m |
STHC-X-ISG02-WS433-CLEX-04 | iConnector 3G Penta Band, Ex d, anten GSM ngoài 2.3 dbi N-male, RS485/ModbusRTU, tích hợp bộ thu cảm biến không dây, anten ngoài 3 dbi, kèm theo cáp 5m |
STHC-X-ISGWF-WS433-CLEX-04 | iConnector WiFi, Ex d, anten WiFi ngoài 4.48 dbi N-male, RS485/ModbusRTU, tích hợp bộ thu cảm biến không dây, anten ngoài 3 dbi, kèm theo cáp 5m |
**TUỲ CHỌN CHO PHIÊN BẢN TÍCH HỢP ICONNECTOR 3G** | |
SIMMOBI-3G | Thẻ sim chỉ có Data của Mobifone, chỉ nhận sms, gửi sms tính phí theo Mobifone |
SIMMOBI-10K-01Y | Gói Data 12 tháng cho sim của Mobifone, không giới hạn dữ liệu, tốc độ cam kết GPRS/EDGE/UMTS/HSPA |
**TUỲ CHỌN ANTENNA ĐỘ LỢI CAO VÀ CÁP ANTEN TỔN THẤT THẤP CHO CÁC BRIDGE** | |
OMB.433.B03F21 | 433MHz 3dBi Anten OMNI ngoài trời, IP65, đầu nối N-female, Dài 523mm, kèm theo Male-Male N Adapter P/N 26-8009, không kèm cáp |
OMB.433.B06F21 | 433MHz 6dBi Anten OMNI ngoài trời, IP65, đầu nối N-female, Dài 1094mm, kèm theo Male-Male N Adapter P/N 26-8009, không kèm cáp |
CAB.953 | Cáp anten 5m, đầu N-female ra đầu SMA-male, tổn thất thấp (dùng cho anten có đầu N-type) |
ADAPT/N-TYPEM/SMAF | Đầu chuyển N-male sang SMA-Female |
**PHỤ KIỆN** | |
RS485-FM12-USB-1 | Cáp cấu hình đa dụng RS485/USB, bao gồm đầu nối M12 male, female và dây rời, đi kèm với bộ nguồn 12VDC/2.0A |
Ghi chú | * Tham khảo trang sản phẩm STHC-X để có thông tin về iConnector 3G hay WiFi |
** Mua cáp cấu hình RS485-FM12-USB-1 để phục vụ cấu hình off-line cho Bridge và iConnector |